



















Hình ảnh | Mã hàng | Mô tả | Đơn giá (VNĐ) | ||
| KA8025HA2SMT | Kích thước: 80x80x25mm; kiểu : (Sleeve) Điện áp: 220/240 VAC, 50/60 Hz Lưu lượng gió: 18/22 CFM (=30/37m3/h) | 143,000 | ||
| KA9238HA2SMT | Kích thước: 92x92x38mm; kiểu : (Sleeve) Điện áp: 220/240 VAC, 50/60 Hz Lưu lượng gió: 40/50 CFM (=68/85 m3/h) | 144,100 | ||
| KA1238HA2SMT | Kích thước: 120x120x38mm; kiểu : (Sleeve) Điện áp: 220/240 VAC, 50/60 Hz Lưu lượng gió: 84/100 CFM (=143/170 m3/h) | 145,200 | ||
| KA1725HA2SMT | Kích thước: 172x150x51mm; kiểu : (Sleeve) Điện áp: 220/240 VAC, 50/60 Hz Lưu lượng gió: 180/210 CFM (=306/357 m3/h) | 340,450 | ||
| KA2072HA(1)2BMT | Kích thước: 208x208x72mm, Kiểu: Ball Điện áp: 220/240 VAC, 50/60 Hz Lưu lượng gió: 808/888 CFM (= 1374/1510 m3/h) | 1,460,250 |
Copyright © 2020 FUJI Machinery Company - Thiết kế bởi STC Infotech
Chúng tôi trên mạng xã hội